Loading

Tiếng Anh chủ đề: Nail

Đào tạoTiếng Anh Trong Ngành Nails   18/11/2024


- around /ə'raund/: móng tròn trên đầu móng 

- buff /bʌf/: đánh bóng móng 

- cut down /kʌt daun/: cắt ngắn 

- cuticle cream: kem làm mềm da

- cuticle nipper: kềm

- cuticle pusher: sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng)

- emery board: tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay

- file /fail/: dũa móng 

- manicure /'mænikjuə/: làm móng tay 

- nail /neil/: móng tay 

- nail art / neil ɑ:t/, nail design / neil di'zain/: vẽ móng

- nail brush: bàn chải chà móng

- nail file: dũa móng tay

- nail polish remover: tẩy sơn móng tay

- oval /'ouvəl/: cũng là móng tròn nhưng hơi nhọn hơn around

- pedicure /'pedikjuə/: làm móng chân 

- point /pɔint/: giống oval 

- polish change /'pouliʃ tʃeindʤ/: đổi nước sơn 

- Shape /ʃeip/: hình dáng của móng 

- square /skweə/: móng vuông 

- toe nail /'touneil/: móng chân 

Vân Nails là một tiệm chăm sóc móng có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chu đáo. Tiệm luôn sử dụng các sản phẩm chăm sóc móng đạt chất lượng và không chứa chất độc hại, giá cả lại hợp lý nên bạn hoàn toàn yên tâm khi làm móng tại đây.

Địa chỉ: số 1, Đường Số 8 - Cư xá Bình Thới, phường 8, Quận 11, Hồ Chí Minh

x