Tiếng Anh Trong Ngành Nails 28/01/2019
- around /ə'raund/: móng tròn trên đầu móng
- buff /bʌf/: đánh bóng móng
- cut down /kʌt daun/: cắt ngắn
- cuticle cream: kem làm mềm da
- cuticle nipper: kềm
- cuticle pusher: sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng)
- emery board: tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay
- file /fail/: dũa móng
- manicure /'mænikjuə/: làm móng tay
- nail /neil/: móng tay
- nail art / neil ɑ:t/, nail design / neil di'zain/: vẽ móng
- nail brush: bàn chải chà móng
- nail file: dũa móng tay
- nail polish remover: tẩy sơn móng tay
- oval /'ouvəl/: cũng là móng tròn nhưng hơi nhọn hơn around
- pedicure /'pedikjuə/: làm móng chân
- point /pɔint/: giống oval
- polish change /'pouliʃ tʃeindʤ/: đổi nước sơn
- Shape /ʃeip/: hình dáng của móng
- square /skweə/: móng vuông
- toe nail /'touneil/: móng chân
Chưa có bài đăng